Nếu bạn đang cần hiểu sơ đồ tải trọng cẩu Kato 25 tấn để ra quyết định nâng hạ an toàn và hiệu quả, bài viết này sẽ giúp bạn đọc đúng “bảng tải”, áp dụng cho ca nâng thực tế và tối ưu chi phí. Từ kinh nghiệm thi công nhiều dự án hạ tầng, chúng tôi tổng hợp cách đọc tải cẩu 25 tấn, quy trình tra cứu nhanh, ví dụ minh họa và lưu ý an toàn then chốt. Với năng lực tổ chức hiện trường chuyên nghiệp của Khánh Mai Group, bạn sẽ nắm rõ cách chọn cấu hình cần – chân chống – bán kính làm việc phù hợp, tránh rủi ro và đảm bảo tiến độ.
Sơ đồ tải trọng (load chart) cẩu Kato 25 tấn là gì & cách đọc đúng
Sơ đồ tải trọng cẩu Kato 25 tấn là bảng cho biết tải cho phép tại từng bán kính làm việc (working radius), chiều dài cần (boom) và cấu hình chân chống (outrigger). Đọc đúng giúp chọn phương án nâng an toàn, tránh quá tải. Nguyên tắc: luôn kiểm tra cấu hình đúng model, bán kính, cao độ móc và các phụ kiện treo buộc trước khi quyết định.
- Bán kính làm việc: khoảng cách ngang từ trục quay đến tâm tải; bán kính càng lớn thì tải cho phép càng nhỏ.
- Chiều dài cần/góc cần: cần càng vươn dài/góc càng nhỏ, tải càng giảm; xem đúng cột boom length trong bảng tải.
- Chân chống: 100%/75%/50% mở rộng khác nhau cho phép tải khác nhau; luôn chọn đúng cấu hình ghi trên sơ đồ.
- Tải làm việc an toàn (Safe Working Load – SWL): giá trị tối đa cho phép tại điểm làm việc; lần sau gọi tắt là SWL.

Các yếu tố ảnh hưởng đến sơ đồ tải cẩu Kato 25 tấn
Để tối ưu tải cẩu 25 tấn, cần xét đồng thời nền móng, gió, chướng ngại và phụ kiện treo buộc. Những yếu tố này tác động trực tiếp đến SWL theo bảng sơ đồ tải cẩu Kato 25 tấn. Lựa chọn sai chỉ một thông số có thể khiến phương án nâng không an toàn.
- Nền đặt cẩu: chịu lực đồng đều, kê tấm phân tải, độ dốc trong giới hạn cho phép.
- Gió & thời tiết: dừng nâng khi gió vượt giới hạn của nhà sản xuất; chú ý giật gió tại cao độ.
- Phụ kiện: cân tính khối lượng móc, cáp, xích, spreader; cộng vào tải tổng.
- Hình học nâng: khoảng hở lật, bán kính thực tế, chướng ngại khi xoay tải.
Quy trình 5 bước tra cứu bảng sơ đồ tải trọng cẩu Kato 25 tấn
Quy trình sau giúp bạn tra bảng tải Kato 25t nhanh mà vẫn an toàn. Áp dụng nhất quán sẽ giảm rủi ro và tối ưu thời gian chuẩn bị; trước khi vào hiện trường, hãy đối chiếu lại bằng cách tính tải trọng cẩu chuẩn hiện trường để đảm bảo đủ biên an toàn. Luôn lưu lại kết quả tính để kiểm tra chéo tại hiện trường.
- Xác định bán kính làm việc, cao độ đặt tải, không gian vươn cần/đuôi cẩu.
- Chọn cấu hình chân chống (100%/75%/50%) theo mặt bằng và kiểm soát chướng ngại.
- Ước lượng tổng tải treo = tải thiết bị + móc + sling + phụ kiện.
- Tra đúng ô SWL theo chiều dài cần và bán kính; áp dụng hệ số dự phòng ≥10–20% tùy điều kiện.
- Lập kế hoạch nâng: vị trí cẩu, lộ trình xoay, người hướng dẫn, tín hiệu, giới hạn gió.

Bảng tra cứu nhanh (minh họa) – cẩu Kato 25 tấn
Bảng sau chỉ mang tính minh họa cách đọc sơ đồ tải trọng theo bán kính và cấu hình chân chống; giá trị thực tế phụ thuộc model cụ thể (ví dụ MR/CR/NK) và điều kiện thi công. Luôn dùng load chart chính hãng của đúng số seri thiết bị trước khi vận hành.
| Bán kính (m) | Chiều dài cần (m) | Chân chống 100% | Chân chống 75% | Chân chống 50% |
|---|---|---|---|---|
| 3 | 10–20 | ≈ 25 t | ≈ 18–20 t | ≈ 12–15 t |
| 5 | 15–25 | ≈ 14–18 t | ≈ 10–12 t | ≈ 7–9 t |
| 8 | 20–28 | ≈ 8–10 t | ≈ 6–7 t | ≈ 4–5 t |
| 10 | 24–30 | ≈ 6–8 t | ≈ 4.5–6 t | ≈ 3–4 t |
| 12 | 26–30 | ≈ 5–6 t | ≈ 3.5–4.5 t | ≈ 2.5–3.5 t |
| 15 | 28–31 | ≈ 3–4 t | ≈ 2.5–3.2 t | ≈ 1.8–2.5 t |
| 18 | 30–31 | ≈ 2–2.8 t | ≈ 1.6–2.2 t | ≈ 1.2–1.6 t |
| 20 | 31 | ≈ 1.8–2.2 t | ≈ 1.3–1.8 t | ≈ 1.0–1.3 t |
Lưu ý: Bảng sơ đồ tải trọng cẩu Kato 25 tấn trên chỉ để luyện cách tra cứu; không dùng thay thế tài liệu nhà sản xuất.
Trước khi vận hành thực tế, hãy đối chiếu thông số với load chart chính hãng các loại cẩu Kato 25 tấn (PDF) để đảm bảo lựa chọn bán kính, chiều dài cần và cấu hình chân chống chính xác.
- Sơ đồ tải trọng cẩu Kato NK-250V-II (File PDF)
- Kato-NK250-load-chart-pdf.pdf
- Sơ đồ tải trọng cẩu Kato KR 25h (File PDF)
- Kato SR-250R Load Chart PDF

Ví dụ thực tế: lắp đặt thiết bị 6,5 tấn tại bán kính 8 m
Ví dụ sau minh họa cách áp dụng bảng tải Kato 25t cho một ca nâng tiêu chuẩn. Thực hành đúng quy trình giúp tối ưu an toàn và hạn chế thời gian dừng máy. Bạn có thể áp dụng tương tự cho các ca nâng ống thép, chiller, kết cấu thép nhẹ.
- Dữ liệu đầu vào: Tải 6,5 t; phụ kiện (móc+sling+shackle) 0,4 t ⇒ Tổng 6,9 t; bán kính 8 m; chân chống 100%.
- Tra bảng: SWL minh họa tại 8 m ≈ 8–10 t ⇒ Đủ tải, còn biên 1,1–1,4 t.
- Quyết định cần: Chọn chiều dài cần ~22–26 m để đạt cao độ; giữ góc cần hợp lý, tránh vươn quá đà.
- Tổ chức hiện trường: Kê tấm phân tải, kiểm tra gió, dùng người hướng dẫn tín hiệu, ràng buộc dây chằng điều hướng.
Lưu ý an toàn, kiểm định và thực hành tốt
Thi công với tải cẩu 25 tấn đòi hỏi tài liệu kiểm định còn hiệu lực, người vận hành có chứng chỉ và kế hoạch nâng bằng văn bản. Để giảm thiểu sai sót, đội ngũ hiện trường nên nắm rõ quy trình vận hành xe cẩu an toàn trước khi triển khai. Những nguyên tắc sau giúp tăng độ tin cậy và tuân thủ.
- Luôn kiểm tra SWL tại điểm làm việc thực tế; nếu địa hình hạn chế, giảm tải thêm 10–20%.
- Ngừng nâng khi gió vượt giới hạn nhà sản xuất; tránh nâng qua khu vực đang hoạt động của công nhân khác.
- Đặt cẩu trên nền ổn định, dùng tấm kê; cấm thay đổi cấu hình chân chống trong khi tải đang treo.
- Kiểm soát liên lạc: bộ đàm/tín hiệu tay thống nhất; họp an toàn trước ca nâng.

Dịch vụ cẩu 25 tấn & hỗ trợ kỹ thuật
Chúng tôi cung cấp trọn gói khảo sát hiện trường, chọn cấu hình sơ đồ tải trọng, lập kế hoạch nâng và vận hành cẩu Kato 25 tấn theo tiêu chuẩn an toàn. Đối với nhu cầu phát sinh gấp tại khu vực đô thị, bạn có thể nhận báo giá thuê cẩu tại TPHCM và chốt lịch nhanh để kịp tiến độ. Đội ngũ kỹ thuật của Khánh Mai Group sẵn sàng đề xuất vị trí đặt cẩu, tính bán kính tối ưu và phương án neo giữ phù hợp cho công trường chật hẹp.
FAQ – Câu hỏi thường gặp
Sơ đồ tải trọng cẩu Kato 25 tấn khác gì “bảng tải”?
Hai khái niệm thường dùng thay thế nhau: sơ đồ tải trọng là tập hợp các bảng/đồ thị thể hiện SWL theo bán kính, chiều dài cần và chân chống. Khi thực thi, bạn tra “bảng tải” cho đúng cấu hình để lấy giá trị SWL tại điểm làm việc cụ thể.
Làm sao xác định đúng bán kính làm việc?
Đo khoảng cách ngang từ tâm quay cẩu đến tâm tải khi móc ở vị trí nâng; tính cả khoảng xoay khi đặt tải. Nếu địa hình buộc phải đứng xa hơn, bán kính làm việc tăng và tải cho phép sẽ giảm theo bảng tải.
Khi nào dùng chân chống 75% hoặc 50%?
Khi mặt bằng hẹp (hẻm, lộ giới) bạn có thể dùng cấu hình mở chân chống không đầy đủ. Tuy nhiên SWL theo bảng tải Kato 25t sẽ giảm đáng kể, vì vậy cần kiểm tra kỹ từng ô dữ liệu và tăng biên an toàn.
Có được “nhấc nhẹ” quá tải trong vài giây?
Tuyệt đối không. Tải cẩu 25 tấn được giới hạn bởi nhà sản xuất cho mọi điều kiện, kể cả thời gian treo tải ngắn. Quá tải gây nguy cơ lật cẩu, hư hỏng kết cấu và vi phạm quy định an toàn.
Tại sao cùng bán kính mà chiều dài cần khác cho ra SWL khác?
Do mô-men và góc cần thay đổi. Cần càng dài/góc càng nhỏ thì mô-men tại đế cẩu tăng, khiến SWL giảm. Luôn chọn cột chiều dài cần đúng theo cấu hình đang sử dụng.
Khi nào cần dùng thanh giằng/spreader?
Khi tải dài hoặc dễ biến dạng, cần phân bổ lực đều và giữ ổn định. Dùng spreader làm tăng khối lượng phụ kiện, do đó phải cộng vào tổng tải khi tra SWL trong bảng tải.
Kết luận & liên hệ
Đọc đúng sơ đồ tải trọng cẩu Kato 25 tấn là chìa khóa để thi công an toàn và đúng tiến độ. Hãy luôn xác định bán kính làm việc, cấu hình chân chống và phụ kiện treo buộc trước khi ra quyết định, đồng thời giữ biên an toàn phù hợp điều kiện thực địa. Nếu cần đội ngũ giàu kinh nghiệm để khảo sát, lên phương án và vận hành trọn gói, chúng tôi sẵn sàng đồng hành. Cần thuê xe cẩu tại TPHCM và các tỉnh lân cận, liên hệ Khánh Mai Group – Hotline: 0938 400 700 hoặc 0909 886 200

